Có 1 kết quả:
chiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
mền, chăn, giạ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 毡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của hai chữ Chiên 旜, 毡 và 氈. Xem 氈.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng