Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Hán Việt: lỗ
Tổng nét: 19
Bộ: mao 毛 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: HUNWA (竹山弓田日)
Unicode: U+6C0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄌㄨ, ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lỗ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: phổ lỗ ,)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ ghép 2