Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cù du
1
/1
氍毹
cù du
Từ điển trích dẫn
1. Thảm trải đất dệt bằng lông. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thỉnh khách bắc đường thượng, Tọa khách chiên cù du” 請客北堂上, 坐客氈氍毹 (Lũng tây hành 隴西行).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Ô Lỗ Mộc Tề tạp thi kỳ 1 - 烏魯木齊雜詩其一
(
Kỷ Quân
)
•
Thúc Sinh vịnh Kiều nhập dục thi - 束生詠翹入浴詩
(
Thanh Tâm tài nhân
)
Bình luận
0