Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dân tộc
1
/1
民族
dân tộc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dân tộc, tộc người, quốc gia
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giòng giống của người trong nước — Ngày nay có nghĩa là người trong nước.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáo Đệ tứ chiến khu Chính trị bộ - 到弟四戰區政治部
(
Hồ Chí Minh
)
•
Kính thướng Hồ Chủ tịch - 敬上胡主席
(
Bùi Kỷ
)
•
Tặng Triều-Trung hữu hảo hiệp hội - 贈朝中友好協會
(
Quách Mạt Nhược
)
•
Thu cảm - 秋感
(
Hồ Chí Minh
)
•
Xuân nhật dữ chư hữu đàm luận - 春日與諸友談論
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Xuất đô môn - 出都門
(
Phan Chu Trinh
)