Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đao
氘
Âm Hán Việt:
đao
Tổng nét: 6
Bộ:
khí 气
(+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿹
气
⿰
丿
丨
Nét bút:
ノ一一フノ丨
Thương Hiệt: ONLL (人弓中中)
Unicode:
U+6C18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại:
dāo
ㄉㄠ
Âm Quảng Đông:
dou1
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
đao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng vị đơtri (D) của hydro (H)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Đơteri, hiđrô nặng (một chất đồng vị hiđrô, kí hiệu H2 hoặc D). Cg.
重
氫
[zhòng qing].