Có 1 kết quả:

phất
Âm Hán Việt: phất
Tổng nét: 9
Bộ: khí 气 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フフ一フノ丨
Thương Hiệt: ONLLN (人弓中中弓)
Unicode: U+6C1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

1/1

phất

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố flo, khí flo, F

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (fluorine, Fl), thể khí, màu vàng nhạt, mùi hôi, tính độc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Flo.