Có 1 kết quả:

khinh
Âm Hán Việt: khinh
Tổng nét: 9
Bộ: khí 气 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𢀖
Nét bút: ノ一一フフ丶一丨一
Thương Hiệt: ONNOM (人弓弓人一)
Unicode: U+6C22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Âm Quảng Đông: hing1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khinh

giản thể

Từ điển phổ thông

khinh khí, khí hidro

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 氫.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Khinh khí, hydro (Hydrogenium, kí hiệu H).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 氫

Từ ghép 2