Có 1 kết quả:
khinh
giản thể
Từ điển phổ thông
khinh khí, khí hidro
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 氫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Khinh khí, hydro (Hydrogenium, kí hiệu H).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 氫
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2