Có 1 kết quả:
nhân
Tổng nét: 10
Bộ: khí 气 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹气因
Nét bút: ノ一一フ丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: ONWK (人弓田大)
Unicode: U+6C24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Giang thượng tình vân tạp vũ vân - 江上晴雲雜雨雲 (Cao Bá Quát)
• Ngũ Vân lâu vãn diểu - 五雲樓晚眺 (Ngô Thì Nhậm)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Thiêu hương - 燒香 (Huệ Phố công chúa)
• Tống biệt - 送別 (Vương Xương Linh)
• Tống xuân thập tuyệt kỳ 06 - 送春十絕其六 (Phan Huy Ích)
• Xuân khuê kỳ 2 - 春閨其二 (Hàn Ốc)
• Xuân tình - 春晴 (Trần Đình Túc)
• Ngũ Vân lâu vãn diểu - 五雲樓晚眺 (Ngô Thì Nhậm)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Thiêu hương - 燒香 (Huệ Phố công chúa)
• Tống biệt - 送別 (Vương Xương Linh)
• Tống xuân thập tuyệt kỳ 06 - 送春十絕其六 (Phan Huy Ích)
• Xuân khuê kỳ 2 - 春閨其二 (Hàn Ốc)
• Xuân tình - 春晴 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0