Có 1 kết quả:

nhân

1/1

nhân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ma lực

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “nhân uân” .

Từ điển Thiều Chửu

① Nhân uân khí trời đất hoà hợp.

Từ điển Trần Văn Chánh

nhân uân [yinyun] (văn) Dày đặc, mịt mờ: Mây khói mịt mờ.

Từ ghép 2