Có 1 kết quả:

an
Âm Hán Việt: an
Tổng nét: 10
Bộ: khí 气 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶丶フフノ一
Thương Hiệt: ONJV (人弓十女)
Unicode: U+6C28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Âm Nôm: an
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Quảng Đông: ngoi1, on1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

an

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khí amôniac (công thức hoá học: NH3)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Amoniac (Ammoniac, công thức NH3). Cg. 阿摩尼亞 [amóníyà] hay 氨氣 [anqì].

Từ ghép 1