Có 1 kết quả:

á
Âm Hán Việt: á
Tổng nét: 10
Bộ: khí 气 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: ONMTC (人弓一廿金)
Unicode: U+6C29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Âm Nôm: á
Âm Quảng Đông: aa3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

á

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố Argon (hoá học)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 氬.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Agon (Argo-nium, kí hiệu Ar).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 氬