Có 1 kết quả:
lục
Tổng nét: 12
Bộ: khí 气 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿹气录
Nét bút: ノ一一フフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: ONVNE (人弓女弓水)
Unicode: U+6C2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố clo (ký hiệu: Cl)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học thuộc loài phi kim (chlorine, Cl), màu hơi xanh vàng, mùi rất hăng, rất độc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Clo (Chlorum, kí hiệu Cl): 氯化 Clo hoá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên gọi chất Clorine, kí hiệu Cl.