Có 1 kết quả:

uân
Âm Hán Việt: uân
Tổng nét: 13
Bộ: khí 气 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ONABT (人弓日月廿)
Unicode: U+6C32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ
Âm Nôm: uân
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

uân

giản thể

Từ điển phổ thông

khí nặng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 氳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 氳

Từ ghép 1