Có 1 kết quả:
uân
Tổng nét: 14
Bộ: khí 气 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸气𥁕
Nét bút: ノ一一フ丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ONWOT (人弓田人廿)
Unicode: U+6C33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yūn ㄩㄣ
Âm Nôm: giầm, rầm
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Âm Nôm: giầm, rầm
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cao Quan cốc khẩu chiêu Trịnh Hộ - 高冠谷口招鄭鄠 (Cao Thích)
• Dao đồng Sái Khởi Cư yển tùng thiên - 遙同蔡起居偃松篇 (Trương Duyệt)
• Đảo y thiên - 搗衣篇 (Lý Bạch)
• Ký Vi Chi kỳ 3 - 寄微之其三 (Bạch Cư Dị)
• Lạc hoa lạc - 落花落 (Vương Bột)
• Ngũ Vân lâu vãn diểu - 五雲樓晚眺 (Ngô Thì Nhậm)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Thiên Bảo sơ, nam tào tiểu tư khấu cữu ư ngã thái phu nhân đường hạ luy thổ vi sơn, nhất quỹ doanh xích, dĩ đại bỉ hủ mộc, thừa chư phần hương từ âu, âu thậm an hĩ, bàng thực từ trúc, cái tư sổ phong, khâm sầm thiền quyên, uyển hữu trần ngoại sổ trí, nãi bất tri, hứng chi sở chí, nhi tác thị thi - 天寶初,南曹小司寇舅于我太夫人堂下纍土為山,一匱盈尺,以代彼朽木,承諸焚香瓷甌,甌甚安矣,旁植慈竹,蓋茲數峰,嶔岑嬋娟,宛有塵外數致,乃不知興之所至,而作是詩 (Đỗ Phủ)
• Tống Vương thất uý Tùng Tư, đắc Dương Đài vân - 送王七尉松滋,得陽臺雲 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Xuân khuê kỳ 2 - 春閨其二 (Hàn Ốc)
• Dao đồng Sái Khởi Cư yển tùng thiên - 遙同蔡起居偃松篇 (Trương Duyệt)
• Đảo y thiên - 搗衣篇 (Lý Bạch)
• Ký Vi Chi kỳ 3 - 寄微之其三 (Bạch Cư Dị)
• Lạc hoa lạc - 落花落 (Vương Bột)
• Ngũ Vân lâu vãn diểu - 五雲樓晚眺 (Ngô Thì Nhậm)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Thiên Bảo sơ, nam tào tiểu tư khấu cữu ư ngã thái phu nhân đường hạ luy thổ vi sơn, nhất quỹ doanh xích, dĩ đại bỉ hủ mộc, thừa chư phần hương từ âu, âu thậm an hĩ, bàng thực từ trúc, cái tư sổ phong, khâm sầm thiền quyên, uyển hữu trần ngoại sổ trí, nãi bất tri, hứng chi sở chí, nhi tác thị thi - 天寶初,南曹小司寇舅于我太夫人堂下纍土為山,一匱盈尺,以代彼朽木,承諸焚香瓷甌,甌甚安矣,旁植慈竹,蓋茲數峰,嶔岑嬋娟,宛有塵外數致,乃不知興之所至,而作是詩 (Đỗ Phủ)
• Tống Vương thất uý Tùng Tư, đắc Dương Đài vân - 送王七尉松滋,得陽臺雲 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Xuân khuê kỳ 2 - 春閨其二 (Hàn Ốc)
Bình luận 0