Có 1 kết quả:
uân
Tổng nét: 14
Bộ: khí 气 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸气𥁕
Nét bút: ノ一一フ丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ONWOT (人弓田人廿)
Unicode: U+6C33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yūn ㄩㄣ
Âm Nôm: giầm, rầm
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Âm Nôm: giầm, rầm
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí nhật khiển hứng phụng ký bắc tỉnh cựu các lão lưỡng viện cố nhân kỳ 1 - 至日遣興奉寄北省舊閣老兩院故人其一 (Đỗ Phủ)
• Dao đồng Sái Khởi Cư yển tùng thiên - 遙同蔡起居偃松篇 (Trương Duyệt)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Hí ký Thôi bình sự biểu điệt, Tô ngũ biểu đệ, Vi đại thiếu phủ chư điệt - 戲寄崔評事表侄、蘇五表弟、韋大少府諸侄 (Đỗ Phủ)
• Ký Vi Chi kỳ 3 - 寄微之其三 (Bạch Cư Dị)
• Lạc hoa lạc - 落花落 (Vương Bột)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Thiêu hương - 燒香 (Huệ Phố công chúa)
• Dao đồng Sái Khởi Cư yển tùng thiên - 遙同蔡起居偃松篇 (Trương Duyệt)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Hí ký Thôi bình sự biểu điệt, Tô ngũ biểu đệ, Vi đại thiếu phủ chư điệt - 戲寄崔評事表侄、蘇五表弟、韋大少府諸侄 (Đỗ Phủ)
• Ký Vi Chi kỳ 3 - 寄微之其三 (Bạch Cư Dị)
• Lạc hoa lạc - 落花落 (Vương Bột)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Thiêu hương - 燒香 (Huệ Phố công chúa)
Bình luận 0