Có 1 kết quả:

thuỷ để lao châm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đáy nước mò kim. Tỉ dụ làm việc gì rất khó hoàn thành. § Cũng nói “đại hải lao châm” 大海撈針.

Bình luận 0