Có 3 kết quả:

thoảnthậnthộn
Âm Hán Việt: thoản, thận, thộn
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét), thuỷ 水 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: OE (人水)
Unicode: U+6C3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ, qiú ㄑㄧㄡˊ, tǔn ㄊㄨㄣˇ
Âm Nôm: thoản, thộn
Âm Quảng Đông: tan2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. § Xem chữ 汆.

thận

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nổi lập lờ trên mặt nước.

Từ điển trích dẫn

1. § Xem chữ 汆.