Có 1 kết quả:

đinh
Âm Hán Việt: đinh
Tổng nét: 5
Bộ: thuỷ 水 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨
Thương Hiệt: EMN (水一弓)
Unicode: U+6C40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ, tīng ㄊㄧㄥ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Âm Nôm: đênh, đinh, thinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): みぎわ (migiwa), なぎさ (nagisa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ding1, ting1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

đinh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bãi sông
2. châu Đinh (Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bãi thấp, bãi sông. ◇Vương Bột 王勃: “Hạc đinh phù chử, cùng đảo tự chi oanh hồi” 鶴汀鳧渚, 窮島嶼之縈迴 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Bến hạc bãi le, quanh co đến tận đảo cồn.
2. (Danh) Sông “Đinh”.

Từ điển Thiều Chửu

① Bãi thấp, bãi sông.
② Sông Ðinh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Bãi thấp, bãi sông, bãi cát bồi: 汀洲 Bãi cát bồi; 汀線 Vệt cát ở bờ biển;
② [Ting] Sông Đinh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng nước yên lặng — Chỗ bến nước bằng phẳng.