Có 2 kết quả:

chướcthược
Âm Hán Việt: chước, thược
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: EPI (水心戈)
Unicode: U+6C4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joek6, soek3, zoek3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rót vào — Dùng như chữ Chước 酌 và 杓 — Một âm là Thược. Xem Thược.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nước bắn tung lên, vọt lên.