Có 2 kết quả:

tháiđại
Âm Hán Việt: thái, đại
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丶
Thương Hiệt: EK (水大)
Unicode: U+6C4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄚˋ, tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ダイ (dai), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daai6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

thái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sóng lớn, sóng cả

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sóng lớn, sóng cả.

đại

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giặt, gột, rửa

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Giặt, gột, rửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sóng nước — Rửa ráy.