Có 1 kết quả:
mang
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亡
Nét bút: 丶丶一丶一フ
Thương Hiệt: EYV (水卜女)
Unicode: U+6C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): あわただ.しい (awatada.shii)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong4
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): あわただ.しい (awatada.shii)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong4
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mênh mang, xa vời
2. không biết gì
2. không biết gì
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu óc tối tăm. Không hiểu gì.
Từ ghép 2