Có 2 kết quả:
khất • ngật
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡乞
Nét bút: 丶丶一ノ一フ
Thương Hiệt: EON (水人弓)
Unicode: U+6C54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qì ㄑㄧˋ
Âm Nôm: ngật
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), コチ (kochi)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: ngat6
Âm Nôm: ngật
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), コチ (kochi)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: ngat6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Một số bài thơ có sử dụng
• Dân lao 1 - 民勞 1 (Khổng Tử)
• Dân lao 2 - 民勞 2 (Khổng Tử)
• Dân lao 3 - 民勞 3 (Khổng Tử)
• Dân lao 4 - 民勞 4 (Khổng Tử)
• Dân lao 5 - 民勞 5 (Khổng Tử)
• Dân lao 2 - 民勞 2 (Khổng Tử)
• Dân lao 3 - 民勞 3 (Khổng Tử)
• Dân lao 4 - 民勞 4 (Khổng Tử)
• Dân lao 5 - 民勞 5 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước khô cạn hết.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. gần, gần như, hầu như
2. nước cạn
3. tận, hết
4. đến, cuối cùng, sau cùng
2. nước cạn
3. tận, hết
4. đến, cuối cùng, sau cùng
Từ điển Trần Văn Chánh