Có 2 kết quả:
san • sán
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡山
Nét bút: 丶丶一丨フ丨
Thương Hiệt: EU (水山)
Unicode: U+6C55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: shàn ㄕㄢˋ, shuàn ㄕㄨㄢˋ
Âm Nôm: sán, sớn, sươn
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Âm Nôm: sán, sớn, sươn
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cá bơi lội — Dụng cụ bắt cá, tương tự cái đơm, cái đó.