Có 2 kết quả:

ô
Âm Hán Việt: ô,
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一フ
Thương Hiệt: EMJS (水一十尸)
Unicode: U+6C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

ô

phồn thể

Từ điển phổ thông

bẩn thỉu

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “ô” 汙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 污.

phồn thể

Từ điển phổ thông

bẩn thỉu