Có 2 kết quả:
ô • ố
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亐
Nét bút: 丶丶一一一フ
Thương Hiệt: EMJS (水一十尸)
Unicode: U+6C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ, wū ㄨ, wù ㄨˋ, yū ㄩ
Âm Nôm: ô
Âm Nhật (onyomi): オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れる (kega.reru), けが.らわしい (kega.rawashii), よご.す (yogo.su), よご.れる (yogo.reru), きたな.い (kitana.i)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu1
Âm Nôm: ô
Âm Nhật (onyomi): オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れる (kega.reru), けが.らわしい (kega.rawashii), よご.す (yogo.su), よご.れる (yogo.reru), きたな.い (kitana.i)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “ô” 汙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 污.
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu