Có 1 kết quả:

hoành
Âm Hán Việt: hoành
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノフ丶
Thương Hiệt: EKI (水大戈)
Unicode: U+6C6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

hoành

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng nước chảy xiết.