Có 1 kết quả:

biện
Âm Hán Việt: biện
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノフ丶
Thương Hiệt: EHE (水竹水)
Unicode: U+6C73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ベン (ben)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bin6

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

biện

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên sông)