Có 1 kết quả:

bàng
Âm Hán Việt: bàng
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フノ
Thương Hiệt: EYHS (水卜竹尸)
Unicode: U+6C78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Quảng Đông: fong1, pong4

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

bàng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bàng bàng 汸汸.

Từ ghép 1