Có 1 kết quả:

hãng giới

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hơi sương móc.
2. Chí khí. ◎Như: “hãng giới nhất khí” 沆瀣一氣 khí vị tương đầu.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0