Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trầm trầm
1
/1
沈沈
trầm trầm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ âm thanh thấp mà vang xa — Chỉ khung cảnh âm u.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáo Quế Lâm - 到桂林
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hiểu biệt phục hoạ Phương Đình thứ vận - 曉別復和方亭次韻
(
Cao Bá Quát
)
•
Lãng đào sa kỳ 1 - 浪淘沙其一
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Sùng Sơn hướng Việt Thường thi - 崇山向越裳詩
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Tảo hạ - 早夏
(
Hồ Túc
)
•
Thính Đổng Đại đàn Hồ già thanh kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事
(
Lý Kỳ
)
•
Vọng tưởng - 望想
(
Đặng Trần Côn
)
•
Xuân hàn - 春寒
(
Nguyễn Phi Khanh
)
Bình luận
0