Có 1 kết quả:

vưu
Âm Hán Việt: vưu
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノフ丶
Thương Hiệt: EIKU (水戈大山)
Unicode: U+6C8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nước chảy êm đềm. Tiếng gió thổi nhẹ nhàng. Cũng nói: Vưu vưu.