Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sa đường
1
/1
沙棠
sa đường
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây sa đường, gỗ dùng để đóng thuyền. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Đường chu lan trạo nhật tân phân” 棠舟蘭棹日繽紛 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Thuyền bằng gỗ đường, chèo bằng gỗ lan suốt ngày nhộn nhịp.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang thượng ngâm - 江上吟
(
Lý Bạch
)
•
Tái hạ khúc kỳ 4 - 塞下曲其四
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0