Có 1 kết quả:

sa đường

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây sa đường, gỗ dùng để đóng thuyền. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Đường chu lan trạo nhật tân phân” 棠舟蘭棹日繽紛 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Thuyền bằng gỗ đường, chèo bằng gỗ lan suốt ngày nhộn nhịp.