Có 1 kết quả:
một
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡殳
Nét bút: 丶丶一ノフフ丶
Thương Hiệt: EHNE (水竹弓水)
Unicode: U+6CA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: mē ㄇㄜ, méi ㄇㄟˊ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nôm: mốt
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu), ない (nai)
Âm Hàn: 몰
Âm Quảng Đông: mut6
Âm Nôm: mốt
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu), ない (nai)
Âm Hàn: 몰
Âm Quảng Đông: mut6
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 07 - 下賀洲雜記其七 (Cao Bá Quát)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Nhật một chúc hương - 日没祝香 (Trần Thái Tông)
• Sơn cư tảo khởi - 山居早起 (Cao Bá Quát)
• Thuyền tử ngư ca - 船子漁歌 (Tính Không thiền sư)
• Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈 (Trần Thái Tông)
• Tự miễn - 自勉 (Hồ Chí Minh)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Nhật một chúc hương - 日没祝香 (Trần Thái Tông)
• Sơn cư tảo khởi - 山居早起 (Cao Bá Quát)
• Thuyền tử ngư ca - 船子漁歌 (Tính Không thiền sư)
• Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈 (Trần Thái Tông)
• Tự miễn - 自勉 (Hồ Chí Minh)
Bình luận 0