Có 1 kết quả:
một
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡殳
Nét bút: 丶丶一ノフフ丶
Thương Hiệt: EHNE (水竹弓水)
Unicode: U+6CA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mē ㄇㄜ, méi ㄇㄟˊ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nôm: mốt
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu), ない (nai)
Âm Hàn: 몰
Âm Quảng Đông: mut6
Âm Nôm: mốt
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu), ない (nai)
Âm Hàn: 몰
Âm Quảng Đông: mut6
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chìm mất
2. lặn (mặt trời)
3. không
2. lặn (mặt trời)
3. không
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 沒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 沒 (1),(2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Một 沒.
Từ ghép 2