Có 2 kết quả:

âuẩu
Âm Hán Việt: âu, ẩu
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丶フ
Thương Hiệt: ESK (水尸大)
Unicode: U+6CA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, òu ㄛㄨˋ
Âm Quảng Đông: au1, au3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

âu

giản thể

Từ điển phổ thông

bọt nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 漚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bọt nước, bong bóng: 浮漚 Sủi bong bóng, sủi bọt. Xem 漚 [òu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 漚

ẩu

giản thể

Từ điển phổ thông

ngâm lâu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 漚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngâm, ủ. 【漚 肥】ẩu phì [òu'féi] Ủ phân: 用垃圾漚肥 Lấy rác ủ phân. Xem 漚 [ou].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 漚