Có 1 kết quả:
thương
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rét lạnh
2. biển khơi, mênh mông
3. chất lượng
2. biển khơi, mênh mông
3. chất lượng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thương” 滄.
2. Giản thể của chữ 滄.
2. Giản thể của chữ 滄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Biển khơi, mênh mông, màu xanh nước biển: 滄海 Biển xanh;
② (văn) Rét lạnh.
② (văn) Rét lạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 滄