Có 1 kết quả:

thuật
Âm Hán Việt: thuật
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶丶
Thương Hiệt: EIJC (水戈十金)
Unicode: U+6CAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Quảng Đông: seot6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

thuật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Thuật

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Thuật” 沭河, phát nguyên ở tỉnh Sơn Đông.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Thuật.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Thuật (phát nguyên ở tỉnh Sơn Đông, chảy đến Giang Tô ra biển).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Thuật thuỷ, thuộc tỉnh Sơn Đông.