Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chì,
để,
trìTổng nét: 8
Bộ:
thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺡示Nét bút:
丶丶一一一丨ノ丶Thương Hiệt: EMMF (水一一火)
Unicode:
U+6CB6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
시Âm Quảng Đông:
ji4Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận