Có 1 kết quả:

trị kinh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nghiên cứu kinh học. § Xem thêm: “kinh học” 經學. ◇Tô Thức 蘇軾: “Trị kinh độc truyện ư gia học, Vi văn bất nguyện ư thế tri” 治經獨傳於家學, 為文不願於世知 (Tạ Chế Khoa Khải 謝制科啟).