Có 2 kết quả:
duệ • tiết
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡世
Nét bút: 丶丶一一丨丨一フ
Thương Hiệt: EPT (水心廿)
Unicode: U+6CC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ, yì ㄧˋ
Âm Nôm: dịa, duệ, thực, tiết, tướt
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): も.れる (mo.reru)
Âm Hàn: 설, 예
Âm Quảng Đông: jai6, sit3
Âm Nôm: dịa, duệ, thực, tiết, tướt
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): も.れる (mo.reru)
Âm Hàn: 설, 예
Âm Quảng Đông: jai6, sit3
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Cảm ngộ kỳ 29 - 感遇其二十九 (Trần Tử Ngang)
• Chích chích kim - 滴滴金 (Án Thù)
• Hùng trĩ 1 - 雄雉 1 (Khổng Tử)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Ninh Công thành - 寧公城 (Nguyễn Du)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Quy Bắc thành - 歸北城 (Phạm Đình Hổ)
• Thập mẫu chi gian 2 - 十畝之間 2 (Khổng Tử)
• Vô Tận thượng nhân Đông Lâm thiền cư - 無盡上人東林禪居 (Lý Kỳ)
• Cảm ngộ kỳ 29 - 感遇其二十九 (Trần Tử Ngang)
• Chích chích kim - 滴滴金 (Án Thù)
• Hùng trĩ 1 - 雄雉 1 (Khổng Tử)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Ninh Công thành - 寧公城 (Nguyễn Du)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Quy Bắc thành - 歸北城 (Phạm Đình Hổ)
• Thập mẫu chi gian 2 - 十畝之間 2 (Khổng Tử)
• Vô Tận thượng nhân Đông Lâm thiền cư - 無盡上人東林禪居 (Lý Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thoát, chảy ra ngoài. ◎Như: “bài tiết” 排泄 cho chảy ra, chỉ sự tống các chất cặn bã ra khỏi cơ thể.
2. (Động) Để lộ ra ngoài. ◎Như: “tiết lộ” 泄露 hở lộ sự cơ, “tiết lậu” 泄漏 để lộ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Biện Hỉ tri sự tiết, đại khiếu: Tả hữu hạ thủ” 卞喜知事泄, 大叫: 左右下手 (Đệ nhị thập thất hồi) Biện Hỉ biết việc đã lộ, thét lớn: Các người hạ thủ (ngay đi).
3. (Động) Phát ra, trút ra. ◎Như: “tiết phẫn” 泄憤 trút giận.
4. (Động) Khinh nhờn. ◇Mạnh Tử 孟子: “Vũ vương bất tiết nhĩ, bất vong viễn” 武王不泄邇, 不忘遠 (Li Lâu hạ 離婁下) Võ vương không coi thường các bề tôi ở gần, không bỏ quên các bề tôi ở xa.
5. Một âm là “duệ”. (Phó, tính) “Duệ duệ” 泄泄: (1) Trễ tràng, lười biếng. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên chi phương quệ, Vô nhiên duệ duệ” 天之方蹶, 無然泄泄 (Đại nhã 大雅, Bản 板) Trời đang nhộn nhạo, Đừng có trễ tràng thế. (2) Thong thả, từ từ. ◇Thi Kinh 詩經: “Hùng trĩ vu phi, Duệ duệ kì vũ” 雄雉于飛, 泄泄其羽 (Bội phong 邶風, Hùng trĩ 雄雉) Chim trĩ trống bay, Cánh bay từ từ thong thả.
2. (Động) Để lộ ra ngoài. ◎Như: “tiết lộ” 泄露 hở lộ sự cơ, “tiết lậu” 泄漏 để lộ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Biện Hỉ tri sự tiết, đại khiếu: Tả hữu hạ thủ” 卞喜知事泄, 大叫: 左右下手 (Đệ nhị thập thất hồi) Biện Hỉ biết việc đã lộ, thét lớn: Các người hạ thủ (ngay đi).
3. (Động) Phát ra, trút ra. ◎Như: “tiết phẫn” 泄憤 trút giận.
4. (Động) Khinh nhờn. ◇Mạnh Tử 孟子: “Vũ vương bất tiết nhĩ, bất vong viễn” 武王不泄邇, 不忘遠 (Li Lâu hạ 離婁下) Võ vương không coi thường các bề tôi ở gần, không bỏ quên các bề tôi ở xa.
5. Một âm là “duệ”. (Phó, tính) “Duệ duệ” 泄泄: (1) Trễ tràng, lười biếng. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên chi phương quệ, Vô nhiên duệ duệ” 天之方蹶, 無然泄泄 (Đại nhã 大雅, Bản 板) Trời đang nhộn nhạo, Đừng có trễ tràng thế. (2) Thong thả, từ từ. ◇Thi Kinh 詩經: “Hùng trĩ vu phi, Duệ duệ kì vũ” 雄雉于飛, 泄泄其羽 (Bội phong 邶風, Hùng trĩ 雄雉) Chim trĩ trống bay, Cánh bay từ từ thong thả.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiết lộ ra, phát tiết ra.
② Tạp nhạp.
③ Nhờn láo, nhăn nhở.
④ Một âm là duệ. Duệ duệ 泄泄 trễ tràng, như thiên chi phương quệ, vô nhiên duệ duệ 天之方蹶,無然泄泄 (Thi Kinh 詩經) trời đang nhộn nhạo, đừng có trễ tràng thế.
② Tạp nhạp.
③ Nhờn láo, nhăn nhở.
④ Một âm là duệ. Duệ duệ 泄泄 trễ tràng, như thiên chi phương quệ, vô nhiên duệ duệ 天之方蹶,無然泄泄 (Thi Kinh 詩經) trời đang nhộn nhạo, đừng có trễ tràng thế.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trễ tràng: 天之方蹶,無然泄泄 Trời đương nhộn nhạo, đừng có trễ tràng thế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Duệ duệ 泄泄.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phát tiết ra, lộ ra ngoài
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thoát, chảy ra ngoài. ◎Như: “bài tiết” 排泄 cho chảy ra, chỉ sự tống các chất cặn bã ra khỏi cơ thể.
2. (Động) Để lộ ra ngoài. ◎Như: “tiết lộ” 泄露 hở lộ sự cơ, “tiết lậu” 泄漏 để lộ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Biện Hỉ tri sự tiết, đại khiếu: Tả hữu hạ thủ” 卞喜知事泄, 大叫: 左右下手 (Đệ nhị thập thất hồi) Biện Hỉ biết việc đã lộ, thét lớn: Các người hạ thủ (ngay đi).
3. (Động) Phát ra, trút ra. ◎Như: “tiết phẫn” 泄憤 trút giận.
4. (Động) Khinh nhờn. ◇Mạnh Tử 孟子: “Vũ vương bất tiết nhĩ, bất vong viễn” 武王不泄邇, 不忘遠 (Li Lâu hạ 離婁下) Võ vương không coi thường các bề tôi ở gần, không bỏ quên các bề tôi ở xa.
5. Một âm là “duệ”. (Phó, tính) “Duệ duệ” 泄泄: (1) Trễ tràng, lười biếng. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên chi phương quệ, Vô nhiên duệ duệ” 天之方蹶, 無然泄泄 (Đại nhã 大雅, Bản 板) Trời đang nhộn nhạo, Đừng có trễ tràng thế. (2) Thong thả, từ từ. ◇Thi Kinh 詩經: “Hùng trĩ vu phi, Duệ duệ kì vũ” 雄雉于飛, 泄泄其羽 (Bội phong 邶風, Hùng trĩ 雄雉) Chim trĩ trống bay, Cánh bay từ từ thong thả.
2. (Động) Để lộ ra ngoài. ◎Như: “tiết lộ” 泄露 hở lộ sự cơ, “tiết lậu” 泄漏 để lộ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Biện Hỉ tri sự tiết, đại khiếu: Tả hữu hạ thủ” 卞喜知事泄, 大叫: 左右下手 (Đệ nhị thập thất hồi) Biện Hỉ biết việc đã lộ, thét lớn: Các người hạ thủ (ngay đi).
3. (Động) Phát ra, trút ra. ◎Như: “tiết phẫn” 泄憤 trút giận.
4. (Động) Khinh nhờn. ◇Mạnh Tử 孟子: “Vũ vương bất tiết nhĩ, bất vong viễn” 武王不泄邇, 不忘遠 (Li Lâu hạ 離婁下) Võ vương không coi thường các bề tôi ở gần, không bỏ quên các bề tôi ở xa.
5. Một âm là “duệ”. (Phó, tính) “Duệ duệ” 泄泄: (1) Trễ tràng, lười biếng. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên chi phương quệ, Vô nhiên duệ duệ” 天之方蹶, 無然泄泄 (Đại nhã 大雅, Bản 板) Trời đang nhộn nhạo, Đừng có trễ tràng thế. (2) Thong thả, từ từ. ◇Thi Kinh 詩經: “Hùng trĩ vu phi, Duệ duệ kì vũ” 雄雉于飛, 泄泄其羽 (Bội phong 邶風, Hùng trĩ 雄雉) Chim trĩ trống bay, Cánh bay từ từ thong thả.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiết lộ ra, phát tiết ra.
② Tạp nhạp.
③ Nhờn láo, nhăn nhở.
④ Một âm là duệ. Duệ duệ 泄泄 trễ tràng, như thiên chi phương quệ, vô nhiên duệ duệ 天之方蹶,無然泄泄 (Thi Kinh 詩經) trời đang nhộn nhạo, đừng có trễ tràng thế.
② Tạp nhạp.
③ Nhờn láo, nhăn nhở.
④ Một âm là duệ. Duệ duệ 泄泄 trễ tràng, như thiên chi phương quệ, vô nhiên duệ duệ 天之方蹶,無然泄泄 (Thi Kinh 詩經) trời đang nhộn nhạo, đừng có trễ tràng thế.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiết ra, xì ra, tuôn ra: 排泄 Bài tiết;
② Tiết lộ;
③ Phát tiết, trút ra: 泄恨 Trút giận; 泄憤 Trút căm thù;
④ (văn) Khinh nhờn: 武王不泄邇,不忘遠 Võ vương không coi thường các bề tôi ở gần, không bỏ quên các bề tôi ở xa (Mạnh tử).
② Tiết lộ;
③ Phát tiết, trút ra: 泄恨 Trút giận; 泄憤 Trút căm thù;
④ (văn) Khinh nhờn: 武王不泄邇,不忘遠 Võ vương không coi thường các bề tôi ở gần, không bỏ quên các bề tôi ở xa (Mạnh tử).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiết ra, rỉ ra, tiết lộ (như 泄);
② (văn) Ngớt, yên;
③ Giảm bớt.
② (văn) Ngớt, yên;
③ Giảm bớt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước ngấm ra ngoài — Bệnh đi ỉa ra máu. Bệnh kiết. Cũng đọc là Kiết.
Từ ghép 8