Có 1 kết quả:

gia
Âm Hán Việt: gia
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノ丨フ一
Thương Hiệt: EKSR (水大尸口)
Unicode: U+6CC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

gia

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Gia hà, thuộc tỉnh Sơn Đông.