Có 1 kết quả:
tứ
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡四
Nét bút: 丶丶一丨フノフ一
Thương Hiệt: EWC (水田金)
Unicode: U+6CD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: sì ㄙˋ
Âm Nôm: tứ, tứa
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si3
Âm Nôm: tứ, tứa
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si3
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Đăng Nhạc Dương lâu - 登岳陽樓 (Đỗ Phủ)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Kinh Khúc Phụ thành - 經曲阜城 (Lưu Thương)
• Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻 (Đỗ Phủ)
• Liễu Hạ Huệ mộ - 柳下惠墓 (Nguyễn Du)
• Sơ xuất sĩ - 初出仕 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Tống Cố Huống Tứ thượng cận thúc phụ - 送顧況泗上覲叔父 (Trương Kế)
• Trường tương tư (Biện thuỷ lưu, Tứ thuỷ lưu) - 長相思(汴水流,泗水流) (Bạch Cư Dị)
• Xuân nhật - 春日 (Chu Hy)
• Đăng Nhạc Dương lâu - 登岳陽樓 (Đỗ Phủ)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Kinh Khúc Phụ thành - 經曲阜城 (Lưu Thương)
• Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻 (Đỗ Phủ)
• Liễu Hạ Huệ mộ - 柳下惠墓 (Nguyễn Du)
• Sơ xuất sĩ - 初出仕 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Tống Cố Huống Tứ thượng cận thúc phụ - 送顧況泗上覲叔父 (Trương Kế)
• Trường tương tư (Biện thuỷ lưu, Tứ thuỷ lưu) - 長相思(汴水流,泗水流) (Bạch Cư Dị)
• Xuân nhật - 春日 (Chu Hy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước mũi
2. sông Tứ
2. sông Tứ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Tứ”. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Ngô Điếm kiều thông Tứ thủy ba” 吳店橋通泗水波 (Liễu Hạ Huệ mộ 柳下惠墓) Dưới cầu Ngô Điếm sông Tứ chảy.
2. (Danh) Nước mũi. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bằng hiên thế tứ lưu” 憑軒涕泗流 (Đăng Nhạc Dương lâu 登岳陽樓) Tựa hiên, nước mắt nước mũi chảy.
2. (Danh) Nước mũi. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bằng hiên thế tứ lưu” 憑軒涕泗流 (Đăng Nhạc Dương lâu 登岳陽樓) Tựa hiên, nước mắt nước mũi chảy.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Tứ.
② Nước mũi.
② Nước mũi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước mũi — Tên sông, tức Tứ thuỷ, hoặc Tứ hà, thuộc tỉnh Sơn Đông.