Có 1 kết quả:

ba cập

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tràn đến, truyền đến (như sóng).
2. Ảnh hưởng, liên lụy đến. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Quân kim nhật chi họa, ba cập thê tử” 君今日之禍, 波及妻子 (Quế viên ngoại đồ cùng sám hối 桂員外途窮懺悔).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lan tới, tràn tới như sóng nước — Chỉ sự liên luỵ tới.