Có 1 kết quả:
lệ
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡目
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: EBU (水月山)
Unicode: U+6CEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: lèi ㄌㄟˋ
Âm Nôm: lệ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: leoi6
Âm Nôm: lệ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: leoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt sơn chi tác - 別山之作 (Phan Huy Thực)
• Giá cô thiên - Tuế mộ tự điệu - 鷓鴣天-歲暮自悼 (Cao Tự Thanh)
• Hảo sự cận - 好事近 (Trần Quang Đức)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Giá cô thiên - Tuế mộ tự điệu - 鷓鴣天-歲暮自悼 (Cao Tự Thanh)
• Hảo sự cận - 好事近 (Trần Quang Đức)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
Bình luận 0