Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ương ương
1
/1
泱泱
ương ương
Từ điển trích dẫn
1. Sâu, rộng (nước).
2. To, lớn. § Thường dùng nói về âm thanh.
3. Khí mây ùn ùn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát Tràng lung yên - 缽場籠煙
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Chiêu Quân oán - 昭君怨
(
Vương Tường
)
•
Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 4 - 大雲寺贊公房其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu Huy quận công - 吊暉郡公
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thuật ý kiêm trình hữu nhân Mai Sơn Phủ - 述意兼呈友人枚山甫
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Tiêu Tương dạ vũ - 瀟湘夜雨
(
Phạm Đình Hổ
)
Bình luận
0