Có 2 kết quả:

ánát
Âm Hán Việt: án, át
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: EJV (水十女)
Unicode: U+6D1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/2

án

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông.

át

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ô át 窏洝.

Từ ghép 1