Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
động đình
1
/1
洞庭
động đình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên một cái hồ bên Trung Quốc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc thành du hứng - 北城遊興
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Động Đình tửu lâu - 洞庭酒樓
(
Quảng Lộ
)
•
Hoạ Vương Chiêu Phù tiến sĩ “Tặng Động Đình Triệu tiên sinh” - 和王昭符進士贈洞庭趙先生
(
Cao Biền
)
•
Hồ Nam xuân nhật kỳ 2 - 湖南春日其二
(
Nhung Dục
)
•
Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhạc Lộc sơn Đạo Lâm nhị tự hành - 岳麓山道林二寺行
(
Đỗ Phủ
)
•
Phiếm Động Đình hồ kỳ 2 - 泛洞庭湖其二
(
Phan Huy Thực
)
•
Túc Động Đình - 宿洞庭
(
Lý Đoan
)
•
Tương quân - 湘君
(
Khuất Nguyên
)
•
Vũ (Sơn vũ bất tác nê) - 雨(山雨不作泥)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0