Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khiếtTổng nét: 10
Bộ:
thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿰丯刀水Nét bút:
一一一丨フノ丨フノ丶Thương Hiệt: QHE (手竹水)
Unicode:
U+6D2FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận