Có 2 kết quả:

nhưnhự

1/2

như

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đất trũng lầy

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “tự như” 沮洳.
2. (Danh) Tên sông, phát nguyên từ tỉnh Hà Bắc 河北, chảy qua huyện Tam Hà 三河.

Từ điển Thiều Chửu

① Tự như 沮洳 bùn lầy, đất trũng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đất trũng lầy. Xem 沮.

Từ ghép 1

nhự

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông tức Nhự hà, thuộc tỉnh Hà Bắc — Ẩm ướt. Ẩm thấp.