Có 2 kết quả:

danhminh
Âm Hán Việt: danh, minh
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: ENIR (水弓戈口)
Unicode: U+6D3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ming4

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/2

danh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa, tức Danh thuỷ.

minh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Minh ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Minh (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).