Có 2 kết quả:
hiệp • hợp
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡合
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: EOMR (水人一口)
Unicode: U+6D3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, qià ㄑㄧㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nôm: hiệp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あまねし (amaneshi), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: ap1, haap6, hap1, hap6
Âm Nôm: hiệp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あまねし (amaneshi), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: ap1, haap6, hap1, hap6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát Tràng lung yên - 缽場籠煙 (Phạm Đình Hổ)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Đại minh 4 - 大明 4 (Khổng Tử)
• Để Yên Kinh - 抵燕京 (Phan Huy Thực)
• Kê trung tán - 嵇中散 (Nhan Diên Chi)
• Phụng hoạ ngự chế “Lục Vân động” - 奉和御製綠雲洞 (Vũ Dương)
• Thánh Tuyền yến - 聖泉宴 (Vương Bột)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Tuyết mai hương - 雪梅香 (Liễu Vĩnh)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Đại minh 4 - 大明 4 (Khổng Tử)
• Để Yên Kinh - 抵燕京 (Phan Huy Thực)
• Kê trung tán - 嵇中散 (Nhan Diên Chi)
• Phụng hoạ ngự chế “Lục Vân động” - 奉和御製綠雲洞 (Vũ Dương)
• Thánh Tuyền yến - 聖泉宴 (Vương Bột)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Tuyết mai hương - 雪梅香 (Liễu Vĩnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thấm ướt. ◇Vương Gia 王嘉: “Chung bất phục kiến, thế khấp hiệp tịch” 終不復見, 涕泣洽席 (Thập di kí 拾遺記) Rốt cuộc không gặp lại, khóc lóc thấm ướt chiếu.
2. (Động) Thấm sâu, thâm nhập. ◇Thư Kinh 書經: “Hiếu sanh chi đức, hiệp vu dân tâm” 好生之德, 洽于民心 (Đại Vũ mô 大禹謨) Đức hiếu sinh, thấm sâu vào lòng dân.
3. (Động) Hợp, thích hợp. ◇Thi Kinh 詩經: “Vi tửu vi lễ, Chưng tí tổ tỉ, Dĩ hiệp bách lễ” 為酒為醴, 烝畀祖妣, 以洽百禮 (Chu tụng 周頌, Tái sam 載芟) Làm rượu cay làm rượu ngọt, Cúng lên ông bà, Để thích hợp với các lễ nghi.
4. (Động) Hòa thuận, thân thiết, hòa mục. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khoản hiệp nhất như tòng tiền” 款洽一如從前 (Hương Ngọc 香玉) Hòa thuận khắng khít như xưa.
5. (Động) Thương lượng, bàn bạc. ◎Như: “hiệp thương” 洽商 thương lượng.
6. (Tính) Rộng, khắp. ◎Như: “bác thức hiệp văn” 博識洽聞 kiến thức rộng lớn.
7. Một âm là “hợp”. (Danh) Sông “Hợp”.
2. (Động) Thấm sâu, thâm nhập. ◇Thư Kinh 書經: “Hiếu sanh chi đức, hiệp vu dân tâm” 好生之德, 洽于民心 (Đại Vũ mô 大禹謨) Đức hiếu sinh, thấm sâu vào lòng dân.
3. (Động) Hợp, thích hợp. ◇Thi Kinh 詩經: “Vi tửu vi lễ, Chưng tí tổ tỉ, Dĩ hiệp bách lễ” 為酒為醴, 烝畀祖妣, 以洽百禮 (Chu tụng 周頌, Tái sam 載芟) Làm rượu cay làm rượu ngọt, Cúng lên ông bà, Để thích hợp với các lễ nghi.
4. (Động) Hòa thuận, thân thiết, hòa mục. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khoản hiệp nhất như tòng tiền” 款洽一如從前 (Hương Ngọc 香玉) Hòa thuận khắng khít như xưa.
5. (Động) Thương lượng, bàn bạc. ◎Như: “hiệp thương” 洽商 thương lượng.
6. (Tính) Rộng, khắp. ◎Như: “bác thức hiệp văn” 博識洽聞 kiến thức rộng lớn.
7. Một âm là “hợp”. (Danh) Sông “Hợp”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoà hiệp.
② Thấm.
③ Một âm là hợp. Sông Hợp.
② Thấm.
③ Một âm là hợp. Sông Hợp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hợp nhau, hoà hợp: 感情融洽 Tình cảm hợp nhau;
② Bàn bạc, thương lượng giao thiệp: 親自往洽 Đích thân đi giao thiệp;
③ Truyền ra, phổ biến;
④ (văn) Thấm ướt;
⑤ Rộng, nhiều: 博學洽聞 Học rộng nghe nhiều;
⑥ [Qià] Sông Hợp.
② Bàn bạc, thương lượng giao thiệp: 親自往洽 Đích thân đi giao thiệp;
③ Truyền ra, phổ biến;
④ (văn) Thấm ướt;
⑤ Rộng, nhiều: 博學洽聞 Học rộng nghe nhiều;
⑥ [Qià] Sông Hợp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thấm ướt — Hoà hợp.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Hợp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thấm ướt. ◇Vương Gia 王嘉: “Chung bất phục kiến, thế khấp hiệp tịch” 終不復見, 涕泣洽席 (Thập di kí 拾遺記) Rốt cuộc không gặp lại, khóc lóc thấm ướt chiếu.
2. (Động) Thấm sâu, thâm nhập. ◇Thư Kinh 書經: “Hiếu sanh chi đức, hiệp vu dân tâm” 好生之德, 洽于民心 (Đại Vũ mô 大禹謨) Đức hiếu sinh, thấm sâu vào lòng dân.
3. (Động) Hợp, thích hợp. ◇Thi Kinh 詩經: “Vi tửu vi lễ, Chưng tí tổ tỉ, Dĩ hiệp bách lễ” 為酒為醴, 烝畀祖妣, 以洽百禮 (Chu tụng 周頌, Tái sam 載芟) Làm rượu cay làm rượu ngọt, Cúng lên ông bà, Để thích hợp với các lễ nghi.
4. (Động) Hòa thuận, thân thiết, hòa mục. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khoản hiệp nhất như tòng tiền” 款洽一如從前 (Hương Ngọc 香玉) Hòa thuận khắng khít như xưa.
5. (Động) Thương lượng, bàn bạc. ◎Như: “hiệp thương” 洽商 thương lượng.
6. (Tính) Rộng, khắp. ◎Như: “bác thức hiệp văn” 博識洽聞 kiến thức rộng lớn.
7. Một âm là “hợp”. (Danh) Sông “Hợp”.
2. (Động) Thấm sâu, thâm nhập. ◇Thư Kinh 書經: “Hiếu sanh chi đức, hiệp vu dân tâm” 好生之德, 洽于民心 (Đại Vũ mô 大禹謨) Đức hiếu sinh, thấm sâu vào lòng dân.
3. (Động) Hợp, thích hợp. ◇Thi Kinh 詩經: “Vi tửu vi lễ, Chưng tí tổ tỉ, Dĩ hiệp bách lễ” 為酒為醴, 烝畀祖妣, 以洽百禮 (Chu tụng 周頌, Tái sam 載芟) Làm rượu cay làm rượu ngọt, Cúng lên ông bà, Để thích hợp với các lễ nghi.
4. (Động) Hòa thuận, thân thiết, hòa mục. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khoản hiệp nhất như tòng tiền” 款洽一如從前 (Hương Ngọc 香玉) Hòa thuận khắng khít như xưa.
5. (Động) Thương lượng, bàn bạc. ◎Như: “hiệp thương” 洽商 thương lượng.
6. (Tính) Rộng, khắp. ◎Như: “bác thức hiệp văn” 博識洽聞 kiến thức rộng lớn.
7. Một âm là “hợp”. (Danh) Sông “Hợp”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoà hiệp.
② Thấm.
③ Một âm là hợp. Sông Hợp.
② Thấm.
③ Một âm là hợp. Sông Hợp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hợp nhau, hoà hợp: 感情融洽 Tình cảm hợp nhau;
② Bàn bạc, thương lượng giao thiệp: 親自往洽 Đích thân đi giao thiệp;
③ Truyền ra, phổ biến;
④ (văn) Thấm ướt;
⑤ Rộng, nhiều: 博學洽聞 Học rộng nghe nhiều;
⑥ [Qià] Sông Hợp.
② Bàn bạc, thương lượng giao thiệp: 親自往洽 Đích thân đi giao thiệp;
③ Truyền ra, phổ biến;
④ (văn) Thấm ướt;
⑤ Rộng, nhiều: 博學洽聞 Học rộng nghe nhiều;
⑥ [Qià] Sông Hợp.