Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lưu huyết
1
/1
流血
lưu huyết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chảy máu, đổ máu.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Binh xa hành - 兵車行
(
Đỗ Phủ
)
•
Cổ phong kỳ 19 (Tây nhạc Liên Hoa sơn) - 古風其十九(西嶽蓮花山)
(
Lý Bạch
)
•
Điệu Chu Du - 悼周瑜
(
Gia Cát Lượng
)
•
Hậu khổ hàn hành kỳ 1 - 後苦寒行其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hiến Phong đại phu phá Bá Tiên khải ca kỳ 5 - 獻封大夫破播仙凱歌其五
(
Sầm Tham
)
•
Kê thị trung từ - 嵇侍中祠
(
Nguyễn Du
)
•
Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行
(
Tăng Củng
)
•
Ô ô ca - 烏烏歌
(
Nhạc Lôi Phát
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Nguyễn Hữu Huân
)
•
Ức tích kỳ 2 - 憶昔其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0