Có 1 kết quả:

trinh
Âm Hán Việt: trinh
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: EYBO (水卜月人)
Unicode: U+6D48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, zhēn ㄓㄣ
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

trinh

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Trinh ở tỉnh Quảng Đông của Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 湞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: 湞水 Sông Trinh (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 湞