Có 2 kết quả:
lưu • lựu
giản thể
Từ điển phổ thông
nước trong vắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀏.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀏.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trong leo lẻo;
② Gió mát. 【瀏覽】lựu lãm [liúlăn] Xem thoáng qua: 這本書我只是瀏覽了一遍 Cuốn sách này tôi chỉ xem thoáng qua một lượt thôi.
② Gió mát. 【瀏覽】lựu lãm [liúlăn] Xem thoáng qua: 這本書我只是瀏覽了一遍 Cuốn sách này tôi chỉ xem thoáng qua một lượt thôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀏